--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bát hương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bát hương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát hương
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Incense burner; joss-stick bowl
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
bát hương
:
Incense burner; joss-stick bowl
+
đượm
:
Catch fire easily, be easily set on fireCủi này rất đượm This firewood catches fire very easily.Be fervent, be ardentMối tình đượmA fervent love
+
tứ tung
:
topsy-turvy
+
đứng đắn
:
Serious, serious-mindedAnh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắnThought still quitr young, he is very serious-minded
+
tiên nga
:
fairy